Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 24-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 07:00 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,320.00 196.00 | 16,410.00 186.00 | 17,310.00 431.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,252 469.00 | 18,332 449.00 | 19,002 435.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,155.00 | 27,997 -258.00 | 0.00 -29,232.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,432.97 3,432.97 | 3,467.64 -1.91 | 3,579.42 -12.22 |
Euro | EUR | 26,633 370.00 | 26,683 350.00 | 27,789 98.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 218.00 | 32,006 168.00 | 32,666 -204.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,178.37 -14.63 | 3,210.47 7.47 | 3,313.45 -43.55 |
Yên Nhật | JPY | 155.01 -3.06 | 156.35 -3.72 | 161.62 -6.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.52 0.47 | 19.13 19.13 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,326.00 15,326.00 | 15,336.00 661.00 | 15,916.00 15,916.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,507 -100.00 | 18,507 -150.00 | 19,207 -109.00 |
Bạc Thái | THB | 611.26 -89.37 | 679.18 -31.45 | 705.19 -57.22 |
Đô la Mỹ | USD | 25,316 111.00 | 25,316 101.00 | 25,473 -31.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.